Y khoa Mã ngành: 7720101 Tổ hợp: B00, D07, D08 Chỉ tiêu: 600 Trình độ: Đại học Thời gian: 6 năm Xem chi tiết
Răng – Hàm – Mặt Mã ngành: 7720501 Tổ hợp: B00, D07, D08 Chỉ tiêu: 80 Trình độ: Đại học Thời gian: 6 năm Xem chi tiết
Dược học Mã ngành: 7720201 Tổ hợp: B00, D07, D08 Chỉ tiêu: 200 Trình độ: Đại học Thời gian: 5 năm Xem chi tiết
Y học dự phòng Mã ngành: 7720110 Tổ hợp: B00, D07, D08 Chỉ tiêu: 50 Trình độ: Đại học Thời gian: 6 năm Xem chi tiết
Điều dưỡng Mã ngành: 7720301 Tổ hợp: B00, D07, D08 Chỉ tiêu: 230 Trình độ: Đại học Thời gian: 4 năm Xem chi tiết
Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: 7720601 Tổ hợp: B00, D07, D08 Chỉ tiêu: 50 Trình độ: Đại học Thời gian: 4 năm Xem chi tiết
Hộ sinh Mã ngành: 7720302 Tổ hợp: B00, D07, D08 Chỉ tiêu: 40 Trình độ: Đại học Thời gian: 4 năm Xem chi tiết
Kỹ thuật hình ảnh y học Mã ngành: 7720602 Tổ hợp: B00, D07, D08 Chỉ tiêu: 50 Trình độ: Đại học Thời gian: 4 năm Xem chi tiết
Kỹ thuật Phục hồi chức năng Mã ngành: 7720603 Tổ hợp: B00, D07, D08 Chỉ tiêu: 50 Trình độ: Đại học Thời gian: 4 năm Xem chi tiết